Chi phí dự kiến cho Chương trình Visa EB-5
Để hoàn tất quy trình EB-5, các cư dân nước ngoài cần phải nộp ba loại đơn riêng biệt cho Sở di trú Mỹ (USCIS): Đơn I-526 (Đơn xin nhập cư dành cho các doanh nhân nước ngoài), Đơn I-485 (Đơn đăng ký cư trú lâu dài hoặc điều chỉnh tình trạng visa), và Đơn I-829 (Đơn dành cho Doanh nhân để hủy bỏ các điều kiện trên tình trạng cư trú lâu dài). Việc nộp đơn I-526 phải đi kèm bằng chứng thể hiện rằng vốn đầu tư đã được nhận một cách hợp pháp cũng như là chi tiết về các dự án được đề xuất có nêu cụ thể dự án sẽ đáp ứng các yêu cầu của chương trình EB-5 như thế nào với tư cách là doanh nghiệp thương mại mới (NCE) phải có khả năng tạo ra 10 việc làm toàn thời gian trong vòng 2 năm. Theo đơn I-485, các nhà đầu tư phải cung cấp tài liệu về tính hợp lý khi nhập cư vào Hoa Kỳ, trong đó bao gồm hồ sơ y tế, và các tài liệu pháp lý khác.Đơn cuối cùng là đơn I-829 phải thể hiện rằng việc đầu tư đã mang lại kết quả là tạo ra 10 công việc theo yêu cầu và việc đầu tư vẫn được tiếp tục duy trì và vốn của nhà đầu tư vẫn chưa được hoàn trả lại.
Những đơn này phải được nộp trong các giai đoạn của quá trình đầu tư, và mỗi giai đoạn sẽ có mức phí riêng. Để đưa ra ý kiến về chi phí cho toàn bộ quy trình này, và số tiền đó sẽ được sử dụng thế nào, chúng tôi đã cung cấp bảng mô tả chi tiết các khoản phí cho từng loại đơn/giai đoạn. Bảng phân tích được cung cấp dựa trên số vốn đầu tư là 500.000 đô la, đó là số tiền được yêu cầu cần phải có để đầu tư vào Khu vực tạo việc làm mục tiêu (TEA). Mức phí được nêu dưới đây là mức phí ước tính và chỉ dùng cho mục đích thuyết minh.
Chi phí ước tính theo từng giai đoạn
Giai đoạn đầu tiên – Nộp đơn I-526
Tổng vốn đầu tư ban đầu (đối với Khu vực tạo việc làm mục tiêu)- 500.000đô la
Phí quản lý (thanh toán cho NCE)- 50.000 đô la
Phí đăng ký ban đầu (trả cho USCIS) – 3.675 đô la
*Các khoản phí khác trong giai đoạn này có thể bao gồm phí luật sư, phí báo cáo bằng văn bản và phí chuyển tiền.
Giai đoạn thứ 2- Nộp đơn I-485
Phí nộp đơn cho Sở di trú Mỹ (trên mỗi thành viên gia đình trên 14 tuổi) – 1.140đô la
Phí nộp đơn cho Sở di trú Mỹ (trên mỗi thành viên gia đình dưới 14 tuổi) – 750 đô la
Các loại phí xét duyệt khác của Sở di trú Mỹ – 490 đô la
*Các loại phí khác trong giai đoạn này có thể bao gồm phí luật sư và các khoản phí chuyển tiền.
Tổng số tiền ước tính là 553.675 đô la + Phí luật sư
Giai đoạn thứ 3- Nộp đơn I-829
Phí thụ lý của Sở di trú Mỹ – 3.750 đô la
*Các loại phí khác trong giai đoạn này có thể bao gồm phí luật sư và các khoản phí chuyển tiền
Quý khách cũng cần phải lưu ý khung thời gian xử lý đối với từng giai đoạn. Do số lượng đơn mà Sở di trú Mỹ nhận được hàng năm là rất lớn, nên rất có khả năng phải mất thời gian chờ thụ lý đơn. Các đơn phải được rà soát với sự tận tụy hết mực của Sở di trú Mỹ để đảm bảo rằng tất cả các yêu cầu của chương trình EB-5 đều được đáp ứng trước khi cấp phép nhập cư và tình trạng cư trú lâu dài. Khung thời gian luôn thay đổi nhưng khoảng thời gian ước tính thường từ vài tháng đến hai năm đối với mỗi đơn.